Có 2 kết quả:
視如寇仇 shì rú kòu chóu ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄎㄡˋ ㄔㄡˊ • 视如寇仇 shì rú kòu chóu ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄎㄡˋ ㄔㄡˊ
shì rú kòu chóu ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄎㄡˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to regard as an enemy
Bình luận 0
shì rú kòu chóu ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄎㄡˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to regard as an enemy
Bình luận 0